Chuyển đến nội dung
    • Map
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:00
    • 086.836.5905
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

Linh Anh TechLinh Anh Tech
  • Menu
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
  • Bosch Rexroth
    • Biến tần Bosch Rexroth
    • Brake Bosch Rexroth
    • Driver Bosch Rexroth
    • Động cơ Bosch Rexroth
  • Biến tần
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Servo
    • Sprint DC Driver
    • Yaskawa
Biến tần Yaskawa G7
Trang chủ / Biến tần / Biến tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa G7

Danh mục: Biến tần Yaskawa Thẻ: Biến tần Yaskawa G7, G7, Yaskawa G7
  • Thông tin chi tiết
  • Đánh giá & bình luận

Biến tần Yaskawa G7

Biến tần Yaskawa G7
Biến tần Yaskawa G7

Đặc điểm nổi bật Biến tần Yaskawa G7

  • Biến tần Yaskawa G7 là biến tần 3 cấp điện áp giải quyết micro surge cho biến tần 400V loại cũ.
  • Mở Vòng vector: 150% mô-men xoắn đạt 0,3 Hz. Flux Vòng vector: 150% tại 0 Hz
  • hiết bị đầu cuối mạch điều khiển có thể tháo rời và quạt làm mát.
  • Phần mềm ứng dụng chuyên dụng (cần cẩu, cần trục, điều khiển tiết kiệm năng lượng, và nhiều hơn nữa)
  • Biến tần Yaskawa G7 có chức năng Auto-tuning.

Thông số kỹ thuật Biến tần Yaskawa G7

Ứng dụng của biến tần Yaskawa G7 Máy sản xuất giấy, giao thông vận tải, quạt và máy bơm, HVAC, công cụ gia công kim loại, công trình công cộng, thiết bị y tế, môi trường sống, máy chế biến thực phẩm, và nhiều hơn nữa.
Nguồn cấp 3P, 200/208/220/230/240 Vac, 380/400/415/440/460/480 Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%)
Công suất 0.4-110kW (200V), 0.4-630kW (400V)
Dải dòng 3.2-415 A (200 V), 1.8-605 A (400 V)
Dải tần số 0.01-400Hz
Mô men khởi động 150 % at 0.3 Hz (điều khiển véc tơ vòng hở 2)

150 % at 0 min-1 (điều khiển véc tớ với card phát xung)

Khả năng quá tải 150 % trong 1 phút, 200 % trong 0.5s
Phương pháp điều khiển Điều khiển sóng Sin (điều khiển véc tơ với phát xung, điều khiển véc tơ vòng hở 1, điều khiển véc tơ vòng hở 2, điều khiển V/f, điều khiển V/f với phát xung)
Phanh hãm Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng giúp dừng nhanh khi kết hợp với điện trở hãm
Ngõ vào Ngõ vào chuỗi, ngõ vào Analog
Ngõ ra Ngõ ra cách ly quang đa chức năng, báo lỗi rơ le, ngõ ra giám sát analog, xung I/O
Chức năng bảo vệ Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt áp, cảnh báo quá nhiệt, ngăn chặn sụt tốc, chạm đất, hiển thị nguồn.
Chức năng chính Bỏ qua lỗi mất nguồn tạm thời, dò tìm tốc độ động cơ, phát hiện quá mô men, giới hạn mô men, 17 cấp tốc độ, cài đặt thời gian tăng giảm tốc, tăng giảm tốc theo đường cong chữ S, điều khiển 3 dây, auto-tuning (động, tĩnh), ngăn sụt tốc, bật tắt quạt làm mát, bù trượt, bù mô men, tần số nhảy, cài đặt ngưỡng trên và ngưỡn dưới cho tần số, phanh hãm một chiều khi khởi động và dừng, phanh trượt, điều khiển PID, điều khiển tiết kiệm năng lượng,  truyền thông Memobus/Modbus (RS-422/RS-485 max, 19.2 kbps), reset lỗi, copy thông số, điều khiển độ lệch, điều khiển mô men, điều khiển tốc độ/ mô men…
Truyền thông Hỗ trợ các chuẩn truyền thông RS422/RS485 (mặc định), PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK -2, MECHATROLINK-3
Thiết bị mở rộng Màn hình vận hành LCD, cuộn kháng xoay chiều, cuộn kháng một chiều, bộ phanh, điện trở phanh, lọc nhiễu…
Card tham chiếu tốc độ, card truyền thông, card giám sát, card điều khiển tốc độ máy phát
Cấp bảo vệ IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp)

Model Biến tần Yaskawa G7 JAPAN

Model Biến tần Yaskawa G7 208V

CATALOG MODEL 
DRIVE MODEL 
OUTPUT CURRENT
NOMINAL HP
 ENCLOSURE
CIMR-G7A20P41
CIMR-G7A20P41A
CIMR-G7A20P41B
3.2
1/2
NEMA 1
CIMR-G7A20P71
CIMR-G7A20P71A
CIMR-G7A20P71B
6
1
CIMR-G7A21P51
CIMR-G7A21P51A
CIMR-G7A21P51B
8
2
CIMR-G7A22P21
CIMR-G7A22P21A
CIMR-G7A22P21B
12
3
NEMA 1
CIMR-G7A23P71
CIMR-G7A23P71A
CIMR-G7A23P71B
18
5
CIMR-G7A25P51
CIMR-G7A25P51A
CIMR-G7A25P51B
27
7.5
NEMA 1
CIMR-G7A27P51
CIMR-G7A27P51A
CIMR-G7A27P51B
34
10
CIMR-G7A20111
CIMR-G7A20111A
CIMR-G7A20111B
49
15
NEMA 1
CIMR-G7A20151
CIMR-G7A20151A
CIMR-G7A20151B
66
20
CIMR-G7U20181
CIMR-G7U20181A
CIMR-G7U20181B
80
25
NEMA 1
CIMR-G7U20221
CIMR-G7U20221A
CIMR-G7A20221B
96
30
CIMR-G7A20300
CIMR-G7A20300A

 

CIMR-G7A20300B
130
40
Protected Chassis
CIMR-G7A20370
CIMR-G7A20370A

 

CIMR-G7A20370B
160
50
CIMR-G7A20450
CIMR-G7A20450A
CIMR-G7A20450B
183
60
Protected Chassis
CIMR-G7A20550
CIMR-G7A20550A
CIMR-G7A20550B
224
75
CIMR-G7A20750
CIMR-G7A20750A
CIMR-G7A20750B
300
100
Protected Chassis
CIMR-G7A20900
CIMR-G7A20900A
CIMR-G7A20900B
358
125
CIMR-G7A21100
CIMR-G7A21100A
CIMR-G7A21100B
415
150
  1. For single-phase input, contact Yaskawa
  2. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors
  3. Check motor FLA for proper drive sizing

Model Biến tần Yaskawa G7 240V

CATALOG MODEL 
DRIVE MODEL
OUTPUT CURRENT
NOMINAL HP
 ENCLOSURE
CIMR-G7A20P41
CIMR-G7A20P41A

CIMR-G7A20P41B

3.2
3/4
NEMA 1
CIMR-G7A20P71
CIMR-G7A30P71A

CIMR-G7A30P71B

6
1
CIMR-G7A21P51
CIMR-G7A21P51A
CIMR-G7A21P51B
8
2
NEMA 1
CIMR-G7A22P21
CIMR-G7A22P21A
CIMR-G7A22P21B
12
3
CIMR-G7A23P71
CIMR-G7A23P71A
CIMR-G7A23P71B
18
5
NEMA 1
CIMR-G7A25P51
CIMR-G7A25P51A
CIMR-G7A25P51B
27
7.5
CIMR-G7A27P51
CIMR-G7A27P51A
CIMR-G7A27P51B
34
10
NEMA 1
CIMR-G7A20111
CIMR-G7A20111A
CIMR-G7A20111B
49
15
CIMR-G7A20151
CIMR-G7A20151A
CIMR-G7A20151B
66
20
NEMA 1
CIMR-G7A20181
CIMR-G7A20181A
CIMR-G7A20181C
80
25
NEMA 1
30
CIMR-G7A20221
CIMR-G7A20221A
CIMR-G7A20221B
96
303
NEMA 1
CIMR-G7A20300
CIMR-G7A20300A
CIMR-G7A20300B
130
40
Protected Chassis
50
  1. For single-phase input, contact Yaskawa
  2. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors
  3. Check motor FLA for proper drive sizing

Model Biến tần Yaskawa G7 230V

CATALOG MODEL
DRIVE MODEL
OUTPUT CURRENT 
NOMINAL HP
 ENCLOSURE
CIMR-G7A20370
CIMR-G7A20370A
CIMR-G7A20370B
160
60
Protected Chassis
CIMR-G7A20450
CIMR-G7A20450A
CIMR-G7A20450B
183
603
CIMR-G7A20550
CIMR-G7A20550A
CIMR-G7A20550B
224
75
Protected Chassis
CIMR-G7A20750
CIMR-G7A20750A
CIMR-G7A20750B
300
100
CIMR-G7A20900
CIMR-G7A20900A
CIMR-G7A20900B
358
125
Protected Chassis
CIMR-G7A21100
CIMR-G7A21100A
CIMR-G7A21100B
415
150
  1. For single-phase input, contact Yaskawa
  2. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors
  3. Check motor FLA for proper drive sizing

Model Biến tần Yaskawa G7 480V

CATALOG MODEL
DRIVE MODEL
 OUTPUT CURRENT 
NOMINAL HP
ENCLOSURE
CIMR-G7A40P41
CIMR-G7A40P41A

CIMR-G7A40P41B

1.8
3/4
NEMA 1
CIMR-G7A40P71
CIMR-G7A40P71A

CIMR-G7A40P71B

3.4
1
NEMA 1
2
CIMR-G7A41P51
CIMR-G7A41P51A

CIMR-G7A41P51B

4.8
3
NEMA 1
CIMR-G7A42P21
CIMR-G7A42P21A
CIMR-G7A42P21B
6.2
33
CIMR-G7A43P71
CIMR-G7A43P71A

CIMR-G7A43P71B

9
5
NEMA 1
CIMR-G7A44P01
CIMR-G7A44P01A

CIMR-G7U44P01B

11
7.5
CIMR-G7A45P51
CIMR-G7A45P51A

CIMR-G7A45P51B

15
10
NEMA 1
CIMR-G7A47P51
CIMR-G7A47P51A

CIMR-G7A47P51B

21
15
CIMR-G7A40111
CIMR-G7A40111A

CIMR-G7A40111B

27
20
NEMA 1
CIMR-G7A40151
CIMR-G7A40151A

CIMR-G7A40151B

34
25
CIMR-G7A40181
CIMR-G7U40181A

CIMR-G7U40181B

42
30
NEMA 1
CIMR-G7A40221
CIMR-G7A40221A

CIMR-G7A40221B

52
40
CIMR-G7A40301
CIMR-G7A40301A

CIMR-G7A40301B

65
50
NEMA 1
CIMR-G7A40371
CIMR-G7A40371A

CIMR-G7A40371B

80
60
CIMR-G7A40451
CIMR-G7A40451A

CIMR-G7A40451B

97
75
CIMR-G7A40550
CIMR-G7A40550A

CIMR-G7A40550B

128
100
Protected Chassis
CIMR-G7A40750
CIMR-G7A40750A

CIMR-G7U40750B

165
125
CIMR-G7A40900
CIMR-G7U40900A

CIMR-G7A40900B

195
150
Protected Chassis
CIMR-G7A41100
CIMR-G7U41100A

CIMR-G7A41100B

240
200
CIMR-G7A41320
CIMR-G7A41320A

CIMR-G7A41320B

270
2003
Protected Chassis
CIMR-G7A41600
CIMR-G7A41600A

CIMR-G7A41600B

302
250
CIMR-G7A41850
CIMR-G7A41850A

CIMR-G7A41850B

370
300
Protected Chassis
CIMR-G7A42200
CIMR-G7A42200A

CIMR-G7A42200B

450
350
CIMR-G7A43000
CIMR-G7A43000A
605
400
Protected Chassis
500

For single-phase input, contact Yaskawa

Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors

Check motor FLA for proper drive sizing

Model Biến tần Yaskawa G7 USA

Model Biến tần Yaskawa G7 208V

CATALOG MODEL
DRIVE MODEL
OUTPUT CURRENT
NOMINAL HP
ENCLOSURE
CIMR-G7U20P41
CIMR-G7U20P41A
CIMR-G7U20P41B
3.2
1/2
NEMA 1
CIMR-G7U20P71
CIMR-G7U20P71A
CIMR-G7U20P71B
6
1
CIMR-G7U21P51
CIMR-G7U21P51A
CIMR-G7U21P51B
8
2
CIMR-G7U22P21
CIMR-G7U22P21A
CIMR-G7U22P21B
12
3
NEMA 1
CIMR-G7U23P71
CIMR-G7U23P71A
CIMR-G7U23P71B
18
5
CIMR-G7U25P51
CIMR-G7U25P51A
CIMR-G7U25P51B
27
7.5
NEMA 1
CIMR-G7U27P51
CIMR-G7U27P51A
CIMR-G7U27P51B
34
10
CIMR-G7U20111
CIMR-G7U20111A
CIMR-G7U20111B
49
15
NEMA 1
CIMR-G7U20151
CIMR-G7U20151A
CIMR-G7U20151B
66
20
CIMR-G7U20181
CIMR-G7U20181A
CIMR-G7U20181B
80
25
NEMA 1
CIMR-G7U20221
CIMR-G7U20221A
CIMR-G7U20221B
96
30
CIMR-G7U20300
CIMR-G7U20300A
CIMR-G7U20300B
130
40
Protected Chassis
CIMR-G7U20370
CIMR-G7U20370A
CIMR-G7U20370B
160
50
CIMR-G7U20450
CIMR-G7U20450A
CIMR-G7U20450B
183
60
Protected Chassis
CIMR-G7U20550
CIMR-G7U20550A
CIMR-G7U20550B
224
75
CIMR-G7U20750
CIMR-G7U20750A
CIMR-G7U20750B
300
100
Protected Chassis
CIMR-G7U20900
CIMR-G7U20900A
CIMR-G7U20900B
358
125
CIMR-G7U21100
CIMR-G7U21100A
CIMR-G7U21100B
415
150
  1. For single-phase input, contact Yaskawa
  2. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors
  3. Check motor FLA for proper drive sizing

Model Biến tần Yaskawa G7 240V

CATALOG MODEL
DRIVE MODEL 
OUTPUT CURRENT
NOMINAL HP
ENCLOSURE
CIMR-G7U20P41
CIMR-G7U20P41A
CIMR-G7U20P41B
3.2
3/4
NEMA 1
CIMR-G7U20P71
CIMR-G7U30P71A
CIMR-G7U30P71B
6
1
CIMR-G7U21P51
CIMR-G7U21P51A
CIMR-G7U21P51B
8
2
NEMA 1
CIMR-G7U22P21
CIMR-G7U22P21A
CIMR-G7U22P21B
12
3
CIMR-G7U23P71
CIMR-G7U23P71A
CIMR-G7U23P71B
18
5
NEMA 1
CIMR-G7U25P51
CIMR-G7U25P51A
CIMR-G7U25P51B
27
7.5
CIMR-G7U27P51
CIMR-G7U27P51A
CIMR-G7U27P51B
34
10
NEMA 1
CIMR-G7U20111
CIMR-G7U20111A
CIMR-G7U20111B
49
15
CIMR-G7U20151
CIMR-G7U20151A
CIMR-G7U20151B
66
20
NEMA 1
CIMR-G7U20181
CIMR-G7U20181A
CIMR-G7U20181C
80
25
NEMA 1
30
CIMR-G7U20221
CIMR-G7U20221A
CIMR-G7U20221B
96
303
NEMA 1
CIMR-G7U20300
CIMR-G7U20300A
CIMR-G7U20300B
130
40
Protected Chassis
50
  1. For single-phase input, contact Yaskawa
  2. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors
  3. Check motor FLA for proper drive sizing

Model Biến tần Yaskawa G7 230V

CATALOG MODEL 
DRIVE MODEL
OUTPUT CURRENT
NOMINAL HP
ENCLOSURE
CIMR-G7U20370
CIMR-G7U20370A
CIMR-G7U20370B
160
60
Protected Chassis
CIMR-G7U20450
CIMR-G7U20450A
CIMR-G7U20450B
183
603
CIMR-G7U20550
CIMR-G7U20550A
CIMR-G7U20550B
224
75
Protected Chassis
CIMR-G7U20750
CIMR-G7U20750A
CIMR-G7U20750B
300
100
CIMR-G7U20900
CIMR-G7U20900A
CIMR-G7U20900B
358
125
Protected Chassis
CIMR-G7U21100
CIMR-G7U21100A
CIMR-G7U21100B
415
150
  1. For single-phase input, contact Yaskawa
  2. Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors
  3. Check motor FLA for proper drive sizing

Model Biến tần Yaskawa 480V

CATALOG MODEL
DRIVE MODEL 
OUTPUT CURRENT 
NOMINAL HP
ENCLOSURE
CIMR-G7U40P41
CIMR-G7U40P41A

CIMR-G7U40P41B

1.8
3/4
NEMA 1
CIMR-G7U40P71
CIMR-G7U40P71A

CIMR-G7U40P71B

3.4
1
NEMA 1
2
CIMR-G7U41P51
CIMR-G7U41P51A
CIMR-G7U41P51B
4.8
3
NEMA 1
CIMR-G7U42P21
CIMR-G7U42P21A

 

CIMR-G7U42P21B
6.2
33
CIMR-G7U43P71
CIMR-G7U43P71A

 

CIMR-G7U43P71B
9
5
NEMA 1
CIMR-G7U44P01
CIMR-G7U44P01A
CIMR-G7U44P01B
11
7.5
CIMR-G7U45P51
CIMR-G7U45P51A
CIMR-G7U45P51B
15
10
NEMA 1
CIMR-G7U47P51
CIMR-G7U47P51A
CIMR-G7U47P51B
21
15
CIMR-G7U40111
CIMR-G7U40111A
CIMR-G7U40111B
27
20
NEMA 1
CIMR-G7U40151
CIMR-G7U40151A

CIMR-G7U40151B

34
25
CIMR-G7U40181
CIMR-G7U40181A
CIMR-G7U40181B
42
30
NEMA 1
CIMR-G7U40221
CIMR-G7U40221A
CIMR-G7U40221B
52
40
CIMR-G7U40301
CIMR-G7U40301A

 

CIMR-G7U40301B
65
50
NEMA 1
CIMR-G7U40371
CIMR-G7U40371A
CIMR-G7U40371B
80
60
CIMR-G7U40451
CIMR-G7U40451A
CIMR-G7U40451B
97
75
CIMR-G7U40550
CIMR-G7U40550A
CIMR-G7U40550B
128
100
Protected Chassis
CIMR-G7U40750
CIMR-G7U40750A
CIMR-G7U40750B
165
125
CIMR-G7U40900
CIMR-G7U40900A
CIMR-G7U40900B
195
150
Protected Chassis
CIMR-G7U41100
CIMR-G7U41100A
CIMR-G7U41100B
240
200
CIMR-G7U41320
CIMR-G7U41320A
CIMR-G7U41320B
270
2003
Protected Chassis
CIMR-G7U41600
CIMR-G7U41600A
CIMR-G7U41600B
302
250
CIMR-G7U41850
CIMR-G7U41850A
CIMR-G7U41850B
370
300
Protected Chassis
CIMR-G7U42200
CIMR-G7U42200A
CIMR-G7U42200B
450
350
CIMR-G7U43000
CIMR-G7U43000A
605
400
Protected Chassis
500

For single-phase input, contact Yaskawa

Horsepower rating is based on standard NEMA B 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors

Check motor FLA for proper drive sizing

Yaskawa, Yaskawa A1000, Yaskawa GA700, Yaskawa E1000, Yaskawa V1000, Yaskawa J1000

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Yaskawa G7” Hủy

Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.

Sản phẩm tương tự

Yaskawa Narrow Bypass

Yaskawa Narrow Bypass

Biến tần yaskawa iQpump Micro

Biến tần Yaskawa IQpump Micro

Yaskawa E7B Drive Bypass

Yaskawa E7B Drive Bypass

biến tần yaskawa GA700

Biến tần yaskawa GA700

Động cơ servo Yaskawa

Động cơ servo yaskawa

Biến tần Yaskawa H1000

Biến tần Yaskawa H1000

Biến tần Yaskawa hv600

Biến tần Yaskawa HV600

Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là sự kết hợp hoàn hảo cho các ứng dụng động cơ đơn với mục tiêu tiết kiệm năng lượng, tái tạo năng lượng và sóng hài thấp như thang máy, thang cuốn, máy móc HVAC, cần trục, máy ly tâm và nhiều ứng dụng khác. Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Tính năng nổi bật biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là biến tần hiệu suất cao dựa trên công nghệ chuyển đổi Matrix mới nhất. Với khả năng tái tạo năng lượng đầy đủ nó nó giúp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời và làm giảm tải trên các thành phần lưới như máy biến thế và đường dây điện. Với một hình dạng,kích thước cực kỳ nhỏ gọn, U1000 là sự lựa chọn đầu tiên cho các giải pháp sáng tạo, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả có hoặc không có sự hồi phục năng lượng. Ứng dụng của biến tần Yaskawa U1000 Thiết bị chuyển động: Cần cẩu, móc nâng hạ, băng tải, thang máy, automated warehourses, thang cuốn, hệ thống tự động hệ thống lưu trữ thẳng đứng, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống đỗ xe tự động. Robot, máy dệt, máy đùn ép, máy ly tâm, HVAC, quạt và bơm. Nguồn cấp : 3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%) Công suất : 2.2-500 kW Dải dòng: 22-248 A (200 V), 9.6-930 A (400V) Dải tần số : 0.01-400Hz Mô men khởi động : 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển Khả năng quá tải : Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây Phương pháp điều khiển : V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín , Phanh hãm : Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang, báo lỗi rơ le, ngõ ra số, ngõ ra giám sát. Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt, bảo vệ chạm đất, sạc LCD. Chức năng chính : dò tốc độ, KEB, PID Truyền thông : RS422/RS485 , PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK Thiết bị mở rộng : LCD, Card tốc độ, card truyền thông, card giám sát. Cấp bảo vệ: IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp) Model sản phẩm trong Series U1000 240V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU2A0028AUA 28 10 22 7.5 IP00 CIMR-UU2A0042AUA 42 15 28 10 CIMR-UU2A0054AUA 54 20 42 15 CIMR-UU2A0068AUA 68 25 54 20 IP00 CIMR-UU2A0081AUA 81 30 68 25 CIMR-UU2A0104AUA 104 40 81 30 CIMR-UU2A0130AUA 130 50 104 40 IP00 CIMR-UU2A0154AUA 154 60 130 50 CIMR-UU2A0192AUA 192 75 154 60 CIMR-UU2A0248AUA 248 100 192 75 IP00 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Carrier frequency is set to 3 kHz. Current derating is required to raise the carrier frequency. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. 480V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU4A0011AUA 11 7.5 9.6 5 IP00 CIMR-UU4A0014AUA 14 10 11 7.5 CIMR-UU4A0021AUA 21 15 14 10 CIMR-UU4A0027AUA 27 20 21 15 IP00 CIMR-UU4A0034AUA 34 25 27 20 CIMR-UU4A0040AUA 40 30 34 25 CIMR-UU4A0052AUA 52 40 40 30 IP00 CIMR-UU4A0065AUA 65 50 52 40 CIMR-UU4A0077AUA 77 60 65 50 CIMR-UU4A0096AUA 96 75 77 60 IP00 CIMR-UU4A0124AUA 124 100 96 75 CIMR-UU4A0156AUA 156 125 124 100 CIMR-UU4A0180AUA 180 150 156 125 IP00 CIMR-UU4A0216AUA 216 175 180 150 CIMR-UU4A0240AUA 240 200 216 175 CIMR-UU4A0302AUA 302 250 240 200 IP00 CIMR-UU4A0361AUA 361 300 302 250 CIMR-UU4A0414AUA 414 350 361 300 CIMR-UU4A0477AUB 477 400 414 350 IP00 CIMR-UU4A0590AUB 590 500 477 400 Ghi chú 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is set to 4 kHz. Carrier frequency is fixed at 3 kHz for 477A and 590A models. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. System Kit Number Drive Model Number Standard Component Name Normal Duty (ND)1 Heavy Duty (HD)1 Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 U1000-460V-720A CIMR-UU4A0720AUB Matrix Drive Power Module 720 600 590 500 IP00 EUJ711800.M5 PWM Filter Module U1000-460V-930A CIMR-UU4A0930AUB Matrix Drive Power Module 930 800 900 750 EUJ711820.M5 PWM Filter Module Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds. Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors at 480 volts. The rated output current of the drive should be equal or greater than the motor rated current. Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is fixed at 3kHz for 720A and 930A models. The EUJ☐☐☐☐☐☐.M PWM Filter Moduels for Models 4☐0720 to 4☐0930 are REQUIRED system components.

Biến tần Yaskawa U1000

Biến tần YaskawaV1000-4X

Biến tần YaskawaV1000-4X

Biến tần trung thế Yaskawa

Biến tần trung thế Yaskawa

Biến tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa

Yaskawa CR700

Biến tần cho cần trục Yaskawa CR700

Yaskawa E7L Drive Bypass

Yaskawa E7L Drive Bypass

Động cơ servo Yaskawa sigma5

Động cơ servo Yaskawa sigma5

Yaskawa E7E Drive

Yaskawa E7E Drive

Biến tần Yaskawa iqpump

Biến tần Yaskawa IQpump1000

Biến tần Servo Yaskawa

Biến tần Servo Yaskawa

Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa A1000

Yaskawa D1000

Bộ hãm tái sinh năng lượng Yaskawa D1000

Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

Bộ hãm tái sinh Yaskawa R1000

Về Chúng tôi

Công ty TNHH Công nghệ Linh Anh là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối chính hãng các sản phẩm biến tần với giá sỉ, bảo trì, bảo hành, nâng cấp hệ thống biến tần các loại. .

Bảo hành chính hãng

Bia hơi Hà Nội  Bia hoi Ha Noi 

Hỗ trợ khách hàng

  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách đổi trả, hoàn tiền
  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Chính sách xử lí khiếu nại
  • Chính sách bảo hành

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LINH ANH

Trụ sở: Số 1 ngõ 9/28 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0912.109.905
Website: LinhAnhTech.com
Email: info@linhanhtech.com

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
Copyright 2025 © LinhAnhTech.com
  • Bosch Rexroth
    • Biến tần Bosch Rexroth
    • Brake Bosch Rexroth
    • Driver Bosch Rexroth
    • Động cơ Bosch Rexroth
  • Biến tần
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Servo
    • Sprint DC Driver
    • Yaskawa
  • Tìm đường
  • Chat Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS

Đăng nhập

Quên mật khẩu?