Chuyển đến nội dung
    • Map
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:00
    • 086.836.5905
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

Linh Anh TechLinh Anh Tech
  • Menu
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
  • Bosch Rexroth
    • Biến tần Bosch Rexroth
    • Brake Bosch Rexroth
    • Driver Bosch Rexroth
    • Động cơ Bosch Rexroth
  • Biến tần
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Servo
    • Sprint DC Driver
    • Yaskawa
Yaskawa A1000
CIMR-AT4A0072AAA
CIMR-AT4A0088AAA
CIMR-AT4A0139AAA
Yaskawa A1000
CIMR-AT4A0072AAA
CIMR-AT4A0088AAA
CIMR-AT4A0139AAA
Trang chủ / Biến tần / Biến tần Yaskawa

Biến tần Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa A1000

  • Catalog biến tần Yaskawa A1000
  • Manual Yaskawa A1000
Danh mục: Biến tần Yaskawa
  • Thông tin chi tiết
  • Đánh giá & bình luận

Cung cấp và lắp đặt biến tần Yaskawa A1000 –  Dòng biến tần đa năng bền bỉ số 1 Nhật Bản

Biến Tần Yaskawa A1000 là dòng biến tần đa năng, mạnh mẽ, thiết kế đẹp, chạy êm; tích hợp công nghệ điều khiển véc tơ đáp ứng các yêu cầu cao trong công nghiệp,

Tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế về môi trường (RoHS, CE, UL)

Thông số cơ bản của biến tần Yaskawa A1000

Được lập trình để nâng cao hiệu suất hoạt động với khả năng điều chỉnh tốc độ và thông số dễ dàng, A1000 là một bộ biến tần “tiêu chuẩn” cho các loại động cơ có công suất đến 630kW. Với tính năng có thể giao tiếp với tất cả các loại mạng giao tiếp công nghiệp và nhiều hệ thống tự động hoá, software thông minh,nhiều phương pháp điều khiển cả vòng kín và vòng hở, biến tần Yaskawa đã chinh phục được thị trường toàn thế giới từ nhiều năm nay. Đây là dòng biến tần ”2 in 1” đa năng dùng cho cả 2 loại động cơ ASM động cơ không đồng bộ và PM motor ( Vòng hở, vòng kín ) bằng 2 loại thuật toán riêng biệt , ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp và các nhà máy như đóng tàu,cầu cảng,cẩu trục,xi măng,sắt thép,băng tải,bơm,quạt,… Đặc biệt tương thích điều khiển spindel motor tốc độ cao của các máy gia công, công cụ…

Cấu hình cho A1000 mà hãng Yaskawa cung cấp : NEMA 1 (UL Type 1) hoặc NEMA 12 (UL Loại 12) phần bảo vệ cao cấp, cung cấp tùy chọn Options, chẳng hạn như cuộn kháng, bộ lọc, máy cắt, cầu chì, mạng truyền thông và I / O thẻ, vv


Lần đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng biến tần điều khiển động cơ có roto hình nón ( most of hoist cranes use conical rotor motors) với dải điều chỉnh tần số ( tốc độ ) rộng rãi phù hợp với mọi yêu cầu tải cầu trục trên thị trường hiện nay.

Công ty TNHH Cơ khí XD và TM Hà Phong đã ứng dụng thành công biến tần Yaskawa A1000 điều khiển cho motor có roto hình nón ( Conical rotor motor), đây là loại motor có cấu tạo đặc biệt an toàn cho ứng dụng nâng hạ, với cấu tạo phần phanh hãm gắn liền trên roto của motor , cho kết cấu vững chắc và ổn định, ít phải bảo trì, loại động cơ không cuộn phanh rời nhưng kết cấu phanh vững chắc và an toàn hơn nhiều so với động cơ truyền thống. Việc ứng dụng thành công này cho thấy biến tần Yaskawa A1000 là sự lựa chọn hàng đầu giúp các nhà chế tạo thiết bị nâng hạ và điều khiển cầu trục, có thêm lựa chọn. Giúp cho Cẩu hoạt động ổn định bớt thời gian bảo trì, không cần dùng hệ thống điều khiển phanh độc lập…

  • Nguồn cung cấp: 3 pha  200 – 240V,  380 – 480V, 50/60 Hz.
  • Dải tần số ra: 0 –  400 Hz.
  • Khả năng quá tải 150% trong 60S,
  • Dải điều khiển  từ: 0 – 10V, 4 –  20 mA.
  • Dải công suất từ: 0.4 – 630 Kw.
  • Chức năng vận hành:   Điều khiển đa tốc độ, Điều khiển AVR, PID, tự động reset khi có lỗi, tự động dò chức năng, kết nối truyền thông RS 485, có sẵn các bộ tham số chức năng cho từng ứng dụng cụ thể, khả năng tự động nhận dạng động cơ, kết nối truyền thông RS 485.
  • Bảo vệ quá áp, sụt áp, quá tải, nhiệt độ quá cao, lỗi CPU, lỗi bộ nhớ, chạm mát đầu ra khi cấp nguồn
    -Tiêu chuẩn bảo vệ: IP 20.

Tính năng nổi bật của biến tần Yaskawa A1000

  • Điều khiển Vector vòng hở hoặc vòng kín để điều chỉnh tốc độ chính xác, Mo-ment xoắn lớn, điều khiển vị trí chính xác.
  • Tự động điều chỉnh hệ số bù trượt liên tục theo nhiệt độ động cơ.
  • Cho phép điều khiển vector vòng hở ở tần số cao đối với đọng cơ cảm ứng từ (Động cơ Servo-PM).
  • Đáp ứng nhanh mức dòng điện và điện áp giới hạn giúp cải thiện quá trình hoạt động liên tục của biến tần.
  • Đặc tính hãm nhanh làm giảm chi phí lắp đặt và yêu cầu lắp đặt điện trở hãm bên ngoài.
  • Tùy chọn mạng giao truyền thông cho tất cả các chuẩn mạng truyền thông công nghiệp, cung cấp điều khiển tốc độ cao và giám sát vận hành, giảm chi phí lắp đặt.
  • Phần mềm DriveWizard và cài đặt thông số đơn giản.
  • Công cụ “USB Copy Unit” và bàn phím cài đặt cho giúp cài đặt nhanh và thuận tiện khi cài đặt nhiều biến tần trong một lúc.
  • Board Terminal có thể được tháo rời với lưu trữ thông số giúp sao lưu thuận tiện.
  • Sản xuất bằng vật liệu theo tiêu chuẩn RoHS.
  • Tích hợp sẵn DC Reator đến 30HP để giảm sóng hài ngõ vào.
  • Chức năng KEB cho phép biến tần kiểm soát tổn thất điện năng, hoạt động liên tục khi mất nguồn tức thời.

Đặc tính kỹ thuật của biến tần Yaskawa A1000

  • Chức năng điều khiển:
  • Điều khiển V/f
  • Điều khiển V/f  +  PG
  • Điều khiển Vector vòng hở
  • Điều khiển Vector vòng kín
  • Điều khiển Vector vòng hở với động cơ cảm ứng từ (Servo Motor).
  • Điều khiển Vector vòng hở nâng cao cho động cơ cảm ứng từ (Servo Motor)
  • Điều khiển Vector vòng kín cho động cơ cảm ứng từ (Servo Motor)
  • Dãy tần số điều khiển : 0.01 – 400Hz
  • Tần số chính xác (Nhiệt độ dao động):
  • Tín hiệu tham chiếu Digital:  ±0.01% tần số tối đa (−10 – 40˚C)
  • Tín hiệu tham chiếu Analog :  ±0.1%  tần số tối đa (25 ±10˚C)
  • Cài đặt độ phân giải tần số:
  • Tham chiếu Digital: 0.01Hz
  • Tham chiếu Analog: 0.03Hz / 60Hz (11bit)
  • Cài đặt tần số đầu vào: −10 — +10V, 0 — +10V, 4 —  20mA, ngõ vào xung.
  • Độ phân giải tần số ngõ ra: 0.001Hz
  • Mo-ment khởi động:
    • 150% tại 3Hz (Điều khiển V/F và điều khiển V/F + PG).
    • 200% tại 0.3Hz (Điều khiển Vector vòng hở).
    • 200% tại 0 RPM (Điều khiển Vector vòng kín, Điều khiển Vector vòng kín động cơ PM, và điều kiển Vector vòng hở nâng cao động cơ PM).
    • 100% tại 5% tốc độ (Điều khiển Vector vòng hở động cơ PM).

Thiết bị mở rộng

  • Hỗ trợ chuẩn truyển thông RS422/485 (mặc định)Mechatrolink II,III, CC-Link, DeviceNet, Lonwork, Probus – DP, CANopen, mạch vào ra tương tự, số, mạch phản hồi tốc độ (PG-X3, PG-B3, PG-E3, PG-F3)
  • Bộ lọc sóng hài và cải thiện hệ số công suất xoay chiều, một chiều (tích hợp sẵn lọc một chiều cho các các model có công suất 22kw trở lên).

Ứng dụng

  • Dùng cho hệ thống nâng hạ, di chuyển cầu trục
  • Động cơ bơm, quạt gió, máy đóng gói, băng tải, máy đùn nhựa, máy nén khí, máy dệt, máy phay, Máy cắt tôn ….

Bảng Model loại vào 3pha 380V, ra 3 pha 380V.

Model sản phẩm Tải thường Tải nặng
Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw) Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw)
CIMR-AT4A0002 2.1 0.75 1.8 0.4
CIMR-AT4A0004 4.1 1.5 3.4 0.75
CIMR-AT4A0005 5.4 2.2 4.8 1.5
CIMR-AT4A0007 6.9 3.0 5.5 2.2
CIMR-AT4A0009 8.8 3.7 7.2 3.0
CIMR-AT4A0011 11.1 5.5 9.2 3.7
CIMR-AT4A0018 17.5 7.5 14.8 5.5
CIMR-AT4A0023 23 11 18 7.5
CIMR-AT4A0031 31 15 24 11
CIMR-AT4A0038 38 18.5 31 15
CIMR-AT4A0044 44 22 39 18.5
CIMR-AT4A0058 58 30 45 22
CIMR-AT4A0072 72 37 60 30
CIMR-AT4A0088 88 45 75 37
CIMR-AT4A0103 103 55 91 45
CIMR-AT4A0139 139 75 112 55
CIMR-AT4A0165 165 90 150 75
CIMR-AT4A0208 208 110 180 90
CIMR-AT4A0250 250 132 216 110
CIMR-AT4A0296 296 160 260 132
CIMR-AT4A0362 362 185 304 160
CIMR-AT4A0414 414 220 370 185
CIMR-AT4A0515 515 250 450 220
CIMR-AT4A0675 675 355 605 315
CIMR-AT4A0930 930 500 810 450
CIMR-AT4A1200 1200 630 1090 560

Bảng Model loại vào 3pha 380V, ra 3 pha 380V.

Model sản phẩm Tải thường Tải nặng
Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw) Dòng đầu ra (A) Công suất (Kw)
CIMR-AT4A0002FAA 2.1 0.75 1.8 0.4
CIMR-AT4A0004FAA 4.1 1.5 3.4 0.75
CIMR-AT4A0005FAA 5.4 2.2 4.8 1.5
CIMR-AT4A0007FAA 6.9 3.0 5.5 2.2
CIMR-AT4A0009FAA 8.8 3.7 7.2 3.0
CIMR-AT4A0011FAA 11.1 5.5 9.2 3.7
CIMR-AT4A0018FAA 17.5 7.5 14.8 5.5
CIMR-AT4A0023FAA 23 11 18 7.5
CIMR-AT4A0031FAA 31 15 24 11
CIMR-AT4A0038FAA 38 18.5 31 15
CIMR-AT4A0044FAA 44 22 39 18.5
CIMR-AT4A0058AAA 58 30 45 22
CIMR-AT4A0072AAA 72 37 60 30
CIMR-AT4A0088AAA 88 45 75 37
CIMR-AT4A0103AAA 103 55 91 45
CIMR-AT4A0139AAA 139 75 112 55
CIMR-AT4A0165AAA 165 90 150 75
CIMR-AT4A0208AAA 208 110 180 90
CIMR-AT4A0250AAA 250 132 216 110
CIMR-AT4A0296AAA 296 160 260 132
CIMR-AT4A0362AAA 362 185 304 160
CIMR-AT4A0414AAA 414 220 370 185
CIMR-AT4A0515AAA 515 250 450 220
CIMR-AT4A0675AAA 675 355 605 315
CIMR-AT4A0930AAA 930 500 810 450
CIMR-AT4A1200AAA 1200 630 1090 560

Yaskawa A1000 asia model 200-240V, 3-Phase

Drive Model  Tải thường Tải nặng Đóng gói
Dòng HP Dòng  HP
CIMR-AT2A0004FAA 3.5 3/4 3.2 3/4 NEMA 1
CIMR-AT2A0006FAA 6 1 5 1
CIMR-AT2A0008FAA 8 2 6.9 2
CIMR-AT2A0010FAA 9.6 2 8 2 NEMA 1
CIMR-AT2A0012FAA 12 3 11 3
CIMR-AT2A0018FAA 17.5 5 14 3
CIMR-AT2A0021FAA 21 7.5 17.5 5 NEMA 1
CIMR-AT2A0030FAA 30 10 25 7.5
CIMR-AT2A0040FAA 40 15 33 10
CIMR-AT2A0056FAA 56 20 47 15 NEMA 1
CIMR-AT2A0069FAA 69 25 60 20
CIMR-AT2A0081FAA 81 30 75 25
CIMR-AT2A0110FAA 110 40 85 30 NEMA 1
CIMR-AT2A0138FAA 138 50 115 40
CIMR-AT2A0169FAA 169 60 145 50 NEMA 1
CIMR-AT2A0211FAA 211 75 180 60
CIMR-AT2A0250AAA 250 100 215 75
CIMR-AT2A0312AAA 312 125 283 100
CIMR-AT2A0360AAA 360 150 346 125
CIMR-AU2A0415AAA 415 175 415 150
CIMR-AT4A0088AAA
CIMR-AT4A0088AAA
CIMR-AT4A0139AAA
CIMR-AT4A0139AAA
CIMR-AT4A0072AAA
CIMR-AT4A0072AAA

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Biến tần Yaskawa A1000” Hủy

Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.

Sản phẩm tương tự

Biến tần trung thế Yaskawa

Biến tần trung thế Yaskawa

Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa V1000

Biến tần Yaskawa L1000A

Biến tần Yaskawa L1000A

Biến tần Yaskawa H1000

Biến tần Yaskawa H1000

Yaskawa A1000

Yaskawa A1000

Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là sự kết hợp hoàn hảo cho các ứng dụng động cơ đơn với mục tiêu tiết kiệm năng lượng, tái tạo năng lượng và sóng hài thấp như thang máy, thang cuốn, máy móc HVAC, cần trục, máy ly tâm và nhiều ứng dụng khác. Biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 Tính năng nổi bật biến tần Yaskawa U1000 Biến tần Yaskawa U1000 là biến tần hiệu suất cao dựa trên công nghệ chuyển đổi Matrix mới nhất. Với khả năng tái tạo năng lượng đầy đủ nó nó giúp tiết kiệm năng lượng tuyệt vời và làm giảm tải trên các thành phần lưới như máy biến thế và đường dây điện. Với một hình dạng,kích thước cực kỳ nhỏ gọn, U1000 là sự lựa chọn đầu tiên cho các giải pháp sáng tạo, tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả có hoặc không có sự hồi phục năng lượng. Ứng dụng của biến tần Yaskawa U1000 Thiết bị chuyển động: Cần cẩu, móc nâng hạ, băng tải, thang máy, automated warehourses, thang cuốn, hệ thống tự động hệ thống lưu trữ thẳng đứng, hệ thống giao thông vận tải, hệ thống đỗ xe tự động. Robot, máy dệt, máy đùn ép, máy ly tâm, HVAC, quạt và bơm. Nguồn cấp : 3P, 200 to 240Vac, 380 to 480Vac (− 15% to +10%) 50/60 Hz (± 5%) Công suất : 2.2-500 kW Dải dòng: 22-248 A (200 V), 9.6-930 A (400V) Dải tần số : 0.01-400Hz Mô men khởi động : 150%-200% tùy theo phương pháp điều khiển Khả năng quá tải : Tải thường 120% trong 60 giây, tải nặng 150% trong 60 giây Phương pháp điều khiển : V/f, , véc tơ vòng hở, véc tơ vòng kín , Phanh hãm : Biến tần 30kW trở lên tích hợp mạch điều khiển hãm động năng. Ngõ vào : Ngõ vào số đa chức năng, ngõ vào tần số tham chiếu, ngõ vào an toàn Ngõ ra : Ngõ ra cách ly quang, báo lỗi rơ le, ngõ ra số, ngõ ra giám sát. Chức năng bảo vệ : Động cơ, quá dòng tức thời, quá tải, quá áp, thấp áp, mất áp, quá nhiệt, quá nhiệt điện trở phanh, ngăn chặn sụt, bảo vệ chạm đất, sạc LCD. Chức năng chính : dò tốc độ, KEB, PID Truyền thông : RS422/RS485 , PROFIBUS – DP, DeviceNet, CC-Link, CANopen, LONWORKS, MECHATROLINK Thiết bị mở rộng : LCD, Card tốc độ, card truyền thông, card giám sát. Cấp bảo vệ: IP00 (Mở nắp biến tần), IP20 (Đóng nắp) Model sản phẩm trong Series U1000 240V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU2A0028AUA 28 10 22 7.5 IP00 CIMR-UU2A0042AUA 42 15 28 10 CIMR-UU2A0054AUA 54 20 42 15 CIMR-UU2A0068AUA 68 25 54 20 IP00 CIMR-UU2A0081AUA 81 30 68 25 CIMR-UU2A0104AUA 104 40 81 30 CIMR-UU2A0130AUA 130 50 104 40 IP00 CIMR-UU2A0154AUA 154 60 130 50 CIMR-UU2A0192AUA 192 75 154 60 CIMR-UU2A0248AUA 248 100 192 75 IP00 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Carrier frequency is set to 3 kHz. Current derating is required to raise the carrier frequency. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. 480V, 3-Phase Drive Model Number Standard Normal Duty (ND) Heavy Duty (HD) Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 Rated Output Current (Amps)1, 2 Nominal HP3 CIMR-UU4A0011AUA 11 7.5 9.6 5 IP00 CIMR-UU4A0014AUA 14 10 11 7.5 CIMR-UU4A0021AUA 21 15 14 10 CIMR-UU4A0027AUA 27 20 21 15 IP00 CIMR-UU4A0034AUA 34 25 27 20 CIMR-UU4A0040AUA 40 30 34 25 CIMR-UU4A0052AUA 52 40 40 30 IP00 CIMR-UU4A0065AUA 65 50 52 40 CIMR-UU4A0077AUA 77 60 65 50 CIMR-UU4A0096AUA 96 75 77 60 IP00 CIMR-UU4A0124AUA 124 100 96 75 CIMR-UU4A0156AUA 156 125 124 100 CIMR-UU4A0180AUA 180 150 156 125 IP00 CIMR-UU4A0216AUA 216 175 180 150 CIMR-UU4A0240AUA 240 200 216 175 CIMR-UU4A0302AUA 302 250 240 200 IP00 CIMR-UU4A0361AUA 361 300 302 250 CIMR-UU4A0414AUA 414 350 361 300 CIMR-UU4A0477AUB 477 400 414 350 IP00 CIMR-UU4A0590AUB 590 500 477 400 Ghi chú 1 The rated output current of the drive should be equal to or greater than the motor rated current. 2 Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is set to 4 kHz. Carrier frequency is fixed at 3 kHz for 477A and 590A models. 3 Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors. System Kit Number Drive Model Number Standard Component Name Normal Duty (ND)1 Heavy Duty (HD)1 Standard Enclosure Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 Rated Output Current (Amps)3,4 Nominal HP2 U1000-460V-720A CIMR-UU4A0720AUB Matrix Drive Power Module 720 600 590 500 IP00 EUJ711800.M5 PWM Filter Module U1000-460V-930A CIMR-UU4A0930AUB Matrix Drive Power Module 930 800 900 750 EUJ711820.M5 PWM Filter Module Normal Duty overload current rating is 120% of rated output current for 60 seconds; Heavy Duty overload current rating is 150% of rated output current for 60 seconds. Horsepower rating is based on standard NEMA B, 4-pole motor design as represented in NEC table 430.150 Full-Load Current, Three-Phase Alternating Current Motors at 480 volts. The rated output current of the drive should be equal or greater than the motor rated current. Current derating is required to raise the carrier frequency. Carrier frequency is fixed at 3kHz for 720A and 930A models. The EUJ☐☐☐☐☐☐.M PWM Filter Moduels for Models 4☐0720 to 4☐0930 are REQUIRED system components.

Biến tần Yaskawa U1000

Yaskawa E7B Drive Bypass

Yaskawa E7B Drive Bypass

Yaskawa ga500

Biến tần Yaskawa GA500

Động cơ servo Yaskawa

Động cơ servo yaskawa

Biến tần Yaskawa G7

Biến tần Yaskawa G7

Biến tần Yaskawa E1000

Biến tần Yaskawa E1000

Yaskawa D1000

Bộ hãm tái sinh năng lượng Yaskawa D1000

Yaskawa E7E Drive

Yaskawa E7E Drive

Biến tần Yaskawa hv600

Biến tần Yaskawa HV600

Yaskawa CR700

Biến tần cho cần trục Yaskawa CR700

Biến tần yaskawa iQpump Micro

Biến tần Yaskawa IQpump Micro

Biến tần Yaskawa J1000

Biến tần Yaskawa J1000

biến tần yaskawa GA700

Biến tần yaskawa GA700

Biến tần Servo Yaskawa

Biến tần Servo Yaskawa

Yaskawa Narrow Bypass

Yaskawa Narrow Bypass

Về Chúng tôi

Công ty TNHH Công nghệ Linh Anh là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối chính hãng các sản phẩm biến tần với giá sỉ, bảo trì, bảo hành, nâng cấp hệ thống biến tần các loại. .

Bảo hành chính hãng

Bia hơi Hà Nội  Bia hoi Ha Noi 

Hỗ trợ khách hàng

  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách đổi trả, hoàn tiền
  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Chính sách xử lí khiếu nại
  • Chính sách bảo hành

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LINH ANH

Trụ sở: Số 1 ngõ 9/28 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0912.109.905
Website: LinhAnhTech.com
Email: info@linhanhtech.com

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
Copyright 2025 © LinhAnhTech.com
  • Bosch Rexroth
    • Biến tần Bosch Rexroth
    • Brake Bosch Rexroth
    • Driver Bosch Rexroth
    • Động cơ Bosch Rexroth
  • Biến tần
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Servo
    • Sprint DC Driver
    • Yaskawa
  • Tìm đường
  • Chat Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS

Đăng nhập

Quên mật khẩu?