Chuyển đến nội dung
    • Map
    • Liên hệ
    • 08:00 - 17:00
    • 086.836.5905
  • Giới thiệu
  • Liên hệ
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

Linh Anh TechLinh Anh Tech
  • Menu
  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
  • 0 ₫
    • Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.

      Quay trở lại cửa hàng

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
  • Bosch Rexroth
    • Biến tần Bosch Rexroth
    • Brake Bosch Rexroth
    • Driver Bosch Rexroth
    • Động cơ Bosch Rexroth
  • Biến tần
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Servo
    • Sprint DC Driver
    • Yaskawa
PLC Mitsubishi
Trang chủ / Bộ điều khiển khả trình PLC / PLC Mitsubishi

PLC Mitsubishi

Danh mục: PLC Mitsubishi Thẻ: PLC Mitsubishi
  • Thông tin chi tiết
  • Đánh giá & bình luận

PLC Mitsubishi

PLC Mitsubishi
PLC Mitsubishi

Các dòng sản phẩm bộ điều khiển PLC Mitsubishi

PLC Mitsubishi
PLC Mitsubishi

PLC Mitsubishi FX : FX1N,FX1S, FX2N, FX3U, FX3G, FX3S

Dòng sản phẩm mới PLC Mitsubishi FX là dòng PLC nhỏ gọn và thành công của hãng Mitsubishi Electric. Sản phẩm được thiết kế đáp ứng cho thị trường quốc tế, nhiều tính năng đặc biệt. Với tốc độ xử lý cực mạnh mẽ, cho phép mở rộng truyền thông qua cổng USB, hỗ trợ cổng Ethernet và Cổng lập trình RS-422 mini…

PLC Mitsubishi FX1N

Giới thiệu PLC Mitsubishi FX1N

Khả năng trao đổi dữ liệu và truyền thông của PLC FX1N là ý tưởng nền tảng cho những ứng dụng mà phần cứng bộ điều khiển, tính năng truyền thông, chức năng đặc biệt và tốc độ xử lý là then chốt.

Bảng chọn mã sản phẩm PLC Mitsubishi FX1N

Mã hàng I/O tối đa Input
(số cổng)
Output
(số cổng,loại)
Công suất
(W)
Trọng lượng
(kg)
Kích thước
(mm)
1.Main Units với 14 – 24 ngõ vào ra I/O
FX1N-14MR-DS 14 8 6, Relay 13 0.45 90x90x75
FX1N-14MR-ES/UL 14 8 6, Relay 29 0.45 90x90x75
FX1N-14MT-DSS 14 8 6, Transistor(Source) 13 0.45 90x90x75
FX1N-14MT-ESS/UL 14 8 6, Transistor(Source) 29 0.45 90x90x75
FX1N-24MR-DS 24 14 10, Relay 15 0.45 90x90x75
FX1N-24MR-ES/UL 24 14 10, Relay 30 0.45 90x90x75
FX1N-24MT-DSS 24 14 10, Transistor(Source) 15 0.45 90x90x75
FX1N-24MT-ESS/UL 24 14 10, Transistor(Source) 30 0.45 90x90x75
2.Main Units với 40 – 60 ngõ vào ra I/O
FX1N-40MR-DS 40 24 16, Relay 18 0.65 130x90x75
FX1N-40MR-ES/UL 40 24 16, Relay 32 0.65 130x90x75
FX1N-40MT-DSS 40 24 16, Transistor(Source) 18 0.65 130x90x75
FX1N-40MT-ESS/UL 40 24 16, Transistor(Source) 32 0.65 130x90x75
FX1N-60MR-DS 60 36 24, Relay 20 0.8 130x90x75
FX1N-60MR-ES/UL 60 36 24, Relay 35 0.8 130x90x75
FX1N-60MT-DSS 60 36 24, Transistor(Source) 20 0.8 130x90x75
FX1N-60MT-ESS/UL 60 36 24, Transistor(Source) 35 0.8 130x90x75
PLC Mitsubishi FX1S

Giới thiệu PLC Mitsubishi FX1S

FX1S là giải pháp phù hợp nhất cho không gian và chi phí với các ứng dụng đòi hỏi chặt chẽ về số lượng các cổng giao tiếp (lên đến 30 I/O). Các mở rộng tối thiểu, pin-ít ,điều khiển bảo trì là hoàn hảo cho quy trình xử lý đơn giản và có thể được ẩn đi trong các địa điểm mà không có các hoạt động bảo trì thường xuyên.

Bảng chọn mã sản phẩm PLC Mitsubishi FX1S

Mã hàng I/O tối đa Input
(số cổng)
Output
(số cổng,loại)
Công suất
(W)
Trọng lượng
(kg)
Kích thước
(mm)
1.Main Units với 10 – 14 ngõ vào ra I/O
FX1S-10MR-DS 10 6 4, Relay 6 0.22 60x90x49
FX1S-10MR-ES/UL 10 6 4, Relay 19 0.3 60x90x75
FX1S-10MT-DSS 10 6 4, Transistor(Source) 6 0.22 60x90x49
FX1S-10MT-ESS/UL 10 6 4, Transistor(Source) 19 0.3 60x90x75
FX1S-14MR-DS 14 8 6, Relay 6.5 0.22 60x90x49
FX1S-14MR-ES/UL 14 8 6, Relay 19 0.3 60x90x75
FX1S-14MT-DSS 14 8 6, Transistor(Source) 6.5 0.22 60x90x49
FX1S-14MT-ESS/UL 14 8 6, Transistor(Source) 19 0.3 60x90x75
2.Main Units với 20 – 30 ngõ vào ra I/O
FX1S-120MR-DS 20 12 8, Relay 7 0.3 75x90x49
FX1S-20MR-ES/UL 20 12 8, Relay 20 0.4 75x90x75
FX1S-20MT-DSS 20 12 8, Transistor(Source) 7 0.3 75x90x49
FX1S-20MT-ESS/UL 20 12 8, Transistor(Source) 20 0.4 75x90x75
FX1S-30MR-DS 30 16 14, Relay 8 0.35 100x90x49
FX1S-30MR-ES/UL 30 16 14, Relay 21 0.45 100x90x49
FX1S-30MT-DSS 30 16 14, Transistor(Source) 8 0.35 100x90x49
FX1S-30MT-ESS/UL 30 16 14, Transistor(Source) 21 0.45 100x90x49
PLC Mitsubishi FX2N

Giới thiệu chung về PLC Mitsubishi FX2N

  • Điện áp nguồn cung cấp: 24VDC hoặc 100/230VAC
  • Bộ nhớ chương trình: 16000 bước
  • Kết nối truyền thông: RS422,  có hỗ trợ board mở rộng RS485/RS232
  • Bộ đếm tốc độ cao: Bộ đếm 1 phase max 60Khz, Bộ đếm 2 phases: 2 đầu vào max 30Khz
  • Loại ngõ ra: Relay, Transistor
  • Phát xung tốc độ cao: 2 chân phát xung max 20Khz
  • Tổng I/O: 16, 32, 48, 64, 80, 128 I/O
  • Có thể mở rộng lên tới 256 I/O thông qua module
  • Có thể mở rộng tối đa lên tới 8 module chức năng

Bảng chọn mã hàng PLC Mitsubishi FX2N

FX2N

Tổng các ngõ Vào/Ra Ngõ vào Ngõ ra Kích thước(Dài × Rộng × Cao) (mm)
Số lượng Loại Số lượng Loại
FX2N-16MR-ES/UL 16 8 Sink/Source 8 Rơ le 130 × 87 × 90
FX2N-16MT-ESS/UL Transistor(Source)
FX2N-16MT-E/UL Sink Transistor(Sink)
FX2N-32MR-ES/UL 32 16 Sink/Source 16 Rơ le 150 × 87 × 90
FX2N-32MS-E/UL Sink Triac
FX2N-32MT-ESS/UL Sink/Source Transistor(Source)
FX2N-32MT-E/UL Sink Transistor(Sink)
FX2N-48MR-ES/UL 48 24 Sink/Source 24 Rơ le 182 × 87 × 90
FX2N-48MS-E/UL Sink Triac
FX2N-48MT-ESS/UL Sink/Source Transistor(Source)
FX2N-48MT-E/UL Sink Transistor(Sink)
FX2N-64MR-ES/UL 64 32 Sink/Source 32 Rơ le 220 × 87 × 90
FX2N-64MT-ESS/UL Transistor(Source)
FX2N-80MR-ES/UL 80 40 Sink/Source 40 Rơ le 285 × 87 × 90
FX2N-80MT-ESS/UL Transistor(Source)
FX2N-128MR-ES/UL 128 64 Sink/Source 64 Rơ le 350 × 87 × 90
FX2N-128MT-ESS/UL Transistor(Source)
FX2N-16MR-DS 16 8 Sink/Source 8 Rơ le 130 × 87 × 90
FX2N-16MT-DSS Transistor(Source)
FX2N-32MR-DS 32 16 Sink/Source 16 Rơ le 150 × 87 × 90
FX2N-32MT-DSS Transistor(Source)
FX2N-48MR-DS 48 24 Sink/Source 24 Rơ le 182 × 87 × 90
FX2N-48MT-DSS Transistor(Source)
FX2N-64MR-DS 64 32 Sink/Source 32 Rơ le 220 × 87 × 90
FX2N-64MT-DSS Transistor(Source)
FX2N-80MR-DS 80 40 Sink/Source 40 Rơ le 285 × 87 × 90
FX2N-80MT-DSS Transistor(Source)
FX2N-16MR-UA1/UL 16 8 110 VAC 8 Rơ le 130 × 87 × 90
FX2N-32MR-UA1/UL 32 16 110 VAC 16 Rơ le 182 × 87 × 90
FX2N-48MR-UA1/UL 48 24 110 VAC 24 Rơ le 220 × 87 × 90
FX2N-64MR-UA1/UL 64 32 110 VAC 32 Rơ le 285 × 87 × 90

PLC Mitsubishi FX3U

Giới thiệu chung PLC Mitsubishi FX3U

FX3U Là thế hệ thứ ba trong gia đình họ PLC FX Series, là một PLC dạng nhỏ gọn và thành công của hãng Mitsubishi Electric.
Sản phẩm được thiết kế đáp ứng cho thị trường quốc tế, tính năng đặc biệt mới là hệ thống “adapter bus” được bổ xung cho hệ thống bus hữu ích cho việc mở rộng thêm những tính năng đặc biệt và khối truyền thông mạng.

  • Tính linh hoạt cao
  • Tích hợp analog I/O (2 inputs, 1 output)
  • Cấu trúc Dual bus: bộ nhớ 32k bước
  • Tích hợp sẵn đồng hồ thời gian thực
  • Dễ dàng lập trình
  • Cổng USB có sẵn, tốc độ cao 12Mbps…

Bảng chọn mã hàng sản phẩm PLC Mitsubishi FX3U

 

Mã hàng Tổng I/O Input (DI) Output (DO) Nguồn cấp Công suất Trọng lượng Kích thước
FX3U-16MR/DS 16 8 8 Relay 24V DC 25 0.6 130x90x86
FX3U-16MR/ES-A 16 8 8 Relay 220V AC 30 0.6 130x90x86
FX3U-16MT/DS 16 8 8 Transistor(Sink) 24V DC 25 0.6 130x90x86
FX3U-16MT/ES-A 16 8 8 Transistor(Sink) 220V AC 30 0.6 130x90x86
FX3U-16MT/DSS 16 8 8 Transistor(Source) 24V DC 25 0.6 130x90x86
FX3U-16MT/ESS 16 8 8 Transistor(Source) 220V AC 30 0.6 130x90x86
FX3U-32MR/DS 32 16 16 Relay 24V DC 30 0.65 150x90x86
FX3U-32MR/ES-A 32 16 16 Relay 220V AC 35 0.65 150x90x86
FX3U-32MT/DS 32 16 16 Transistor(Sink) 24V DC 30 0.65 150x90x86
FX3U-32MT/ES-A 32 16 16 Transistor(Sink) 220V AC 35 0.65 150x90x86
FX3U-32MT/DSS 32 16 16 Transistor(Source) 24V DC 30 0.65 150x90x86
FX3U-32MT/ESS 32 16 16, Transistor(Source) 220V AC 35 0.65 150x90x86
FX3U-48MR/DS 48 24 24 Relay 24V DC 35 0.85 182x90x86
FX3U-48MR/ES-A 48 24 24 Relay 220V AC 40 0.85 182x90x86
FX3U-48MT/DS 48 24 24 Transistor(Sink) 24V DC 35 0.85 182x90x86
FX3U-48MT/ES-A 48 24 24 Transistor(Sink) 220V AC 40 0.85 182x90x86
FX3U-48MT/DSS 48 24 24 Transistor(Source) 24V DC 35 0.85 182x90x86
FX3U-48MT/ESS 48 24 24 Transistor(Source) 220V AC 40 0.85 182x90x86
FX3U-64MR/DS 64 32 32 Relay 24V DC 40 1 220x90x86
FX3U-64MR/ES-A 64 32 32 Relay 220V AC 45 1 220x90x86
FX3U-64MT/DS 64 32 32 Transistor(Sink) 24V DC 40 1 220x90x86
FX3U-64MT/ES-A 64 32 32 Transistor(Sink) 220V AC 45 1 220x90x86
FX3U-64MT/DSS 64 32 32 Transistor(Source) 24V DC 40 1 220x90x86
FX3U-64MT/ESS 64 32 32 Transistor(Source) 220V AC 45 1 220x90x86
FX3U-80MR/DS 80 40 40 Relay 24V DC 45 1.2 285x90x86
FX3U-80MR/ES-A 80 40 40 Relay 220V AC 50 1.2 285x90x86
FX3U-80MT/DS 80 40 40 Transistor(Sink) 24V DC 45 1.2 285x90x86
FX3U-80MT/ES-A 80 40 40 Transistor(Sink) 220V AC 50 1.2 285x90x86
FX3U-80MT/DSS 80 40 40 Transistor(Source) 24V DC 45 1.2 285x90x86
FX3U-80MT/ESS 80 40 40 Transistor(Source) 220V AC 50 1.2 285x90x86
FX3U-128MR/ES-A 128 64 64 Relay 220V AC 65 1.8 350x90x86
FX3U-128MT/ESS 128 64 64 Transistor(Source) 220V AC 65 1.8 350x90x86
FX3U-128MT/ES-A 128 64 64 Transistor(Sink) 220V AC 65 1.8 350x90x86

Mitsubishi FX3G

Giới thiệu chung về PLC Mitsubishi FX3G

PLC Mitsubishi FX3G, dòng PLC được cải tiến từ dòng FX1N, nó được kế thừa tất cả những tính năng của dòng PLC FX kết hợp với sự tiến bộ vượt bậc của dòng PLC thế hệ FX3 nhắm đến sự đổi mới công nghệ mang đến cho người dùng sự ổn định và tính linh hoạt cao

Là thế hệ thứ ba trong gia đình họ PLC FX Series, FX3GE có những đặc điểm cơ bản như:

  • Tính linh hoạt cao
  • Tích hợp analog I/O (2 inputs, 1 output)
  • Cấu trúc Dual bus: bộ nhớ 32k bước
  • Tích hợp sẵn đồng hồ thời gian thực
  • Dễ dàng lập trình
  • Cổng USB có sẵn, tốc độ cao 12Mbps…

Bảng chọn mã sản phẩm PLC Mitsubishi FX3G

Mã hàng I/O tối đa Input
(số cổng)
Output
(số cổng,loại)
Công suất
(W)
Trọng lượng
(kg)
Kích thước
(mm)
1.Main Units với 14 ngõ vào ra I/O
FX3G-14MR/ES-A 14 8 6, Relay 31 0.5 90x90x86
FX3G-14MT/ES-A 14 8 6, Transistor(Sink) 31 0.5 90x90x86
FX3G-14MT/ESS 14 8 6, Transistor(Source) 31 0.5 90x90x86
2.Main Units với 24 ngõ vào ra I/O
FX3G-24MR/ES-A 24 14 10, Relay 32 0.55 90x90x86
FX3G-24MT/ES-A 24 14 10, Transistor(Sink) 32 0.55 90x90x86
FX3G-24MT/ESS 24 14 10, Transistor(Source) 32 0.55 90x90x86
3.Main Units với 40 ngõ vào ra I/O
FX3G-40MR/ES-A 40 24 16, Relay 37 0.7 130x90x86
FX3G-40MT/ES-A 40 24 16, Transistor(Sink) 37 0.7 130x90x86
FX3G-40MT/ESS 40 24 16, Transistor(Source) 37 0.7 130x90x86
4.Main Units với 60 ngõ vào ra I/O
FX3G-60MR/ES-A 60 36 24, Relay 40 0.85 175x90x86
FX3G-60MT/ES-A 60 36 24, Transistor(Sink)  40 0.85 175x90x86
FX3G-60MT/ESS 60 36 24, Transistor(Source) 40 0.85 175x90x86

Mitsubishi FX3S

PLC Mitsubishi FX3S, Bộ Lập Trình PLC Mitsubishi FX3S, Nguồn cấp điện một chiều DC:
Đặc tính kỹ thuật:
Bộ nhớ:

  • Bộ nhớ EEPROM 16,000 bước.(Dung lượng chương trình 4,000 bước)
  • Tốc độ xử lý: Lệnh cơ bản: 0.21 μs/lệnh
  • Lệnh chương trình ứng dụng: 0.5 to 100μs/lệnh

Thiết bị:

  • Relay: 1,536 pts
  • Timer: 138 pts
  • Counter: 67 pts
  • Data register: 3,000 pts
Model Số đầu vào ra Loại đầu vào Loại đầu ra Vào tương tự
Tổng số Số đầu vào Số đầu ra
Nguồn cấp một chiều DC, Đầu vào 24 V DC sink / source
FX3S-10MR/DS 10 6 4 24 V DC (sink/source) Relay
FX3S-10MT/DS 10 6 4 24 V DC (sink/source) Transistor (sink)
FX3S-10MT/DSS 10 6 4 24 V DC (sink/source) Transistor (source)
FX3S-14MR/DS 14 8 6 24 V DC (sink/source) Relay
FX3S-14MT/DS 14 8 6 24 V DC (sink/source) Transistor (sink)
FX3S-14MT/DSS 14 8 6 24 V DC (sink/source) Transistor (source)
FX3S-20MR/DS 20 12 8 24 V DC (sink/source) Relay
FX3S-20MT/DS 20 12 8 24 V DC (sink/source) Transistor (sink)
FX3S-20MT/DSS 20 12 8 24 V DC (sink/source) Transistor (source)
FX3S-30MR/DS 30 16 14 24 V DC (sink/source) Relay
FX3S-30MT/DS 30 16 14 24 V DC (sink/source) Transistor (sink)
FX3S-30MT/DSS 30 16 14 24 V DC (sink/source) Transistor (source)

PLC Mitsubishi FX3GE

Giới thiệu chung về PLC Mitsubishi FX3GE

FX3GE là sản phẩm của sự kết hợp giữa FX3G với giao thức Ethernet và analog I/O.

Là thế hệ thứ ba trong gia đình họ PLC FX Series, FX3GE có những đặc điểm cơ bản như:

  • Tính linh hoạt cao
  • Cổng truyền thông Ethernet
  • Tích hợp analog I/O (2 inputs, 1 output)
  • Cấu trúc Dual bus: bộ nhớ 32k bước
  • Tích hợp sẵn đồng hồ thời gian thực
  • Dễ dàng lập trình
  • Cổng USB có sẵn, tốc độ cao 12Mbps…

Bảng chọn mã sản phẩm PLC Mitsubishi FX3GE 40 đầu vào ra

Ngoài ra với dòng FX3GE này còn hỗ trợ kết nối qua cổng LAN Ethernet.

Model Number FX3GE-40MR/DS FX3GE-40MR/ES FX3GE-40MT/DSS FX3GE-40MT/DS FX3GE-40MT/ESS FX3GE-40MT/ES
Certification UL • cUL • CE(EMC) UL • cUL • CE EMC) UL • cUL • CE (EMC) UL • cUL • CE EMC) UL • cUL • CE EMC) UL • cUL • CE (EMC)
Integrated Inputs/Outputs 40 40 40 40 40 40
Power Supply (V) 24VDC 100-240VAC 24VDC 24VDC 100-240VAC 100-240VAC
Integrated Digital Inputs 24 24 24 24 24 24
Integrated Analog Inputs 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC)
Integrated Digital Outputs 16 16 16 16 16 16
Integrated Analog Outputs 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC)
Digital Output Type Relay Relay Transistor (Source) Transistor (Sink) Transistor (Source) Transistor (Sink)
Power Consumption (W) 37 37 37 37 37 37
Weight (kg) 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8 0.8
Dimensions (W x H x D) mm 175 x 90 x 86 175 x 90 x 86 175 x 90 x 86 175 x 90 x 86 175 x 90 x 86 175 x 90 x 86

Bảng chọn mã sản phẩm PLC Mitsubishi FX3GE 24 đầu vào ra

Model Number FX3GE-24MR/DS FX3GE-24MR/ES FX3GE-24MT/DSS FX3GE-24MT/DS FX3GE-24MT/ESS FX3GE-24MT/ES
Certification UL • cUL • CE EMC) UL • cUL • CE EMC) UL • cUL • CE (EMC) UL • cUL • CE EMC) UL • cUL • CE (EMC) UL • cUL • CE (EMC)
Integrated Inputs/Outputs 24 24 24 24 24 24
Power Supply (V) 24VDC 100-240VAC 24VDC 24VDC 100-240VAC 100-240VAC
Integrated Digital Inputs 14 14 14 14 14 14
Integrated Analog Inputs 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 2 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC)
Integrated Digital Outputs 10 10 10 10 10 10
Integrated Analog Outputs 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC) 1 (12 bit, 0-10V or 4-20mA DC)
Digital Output Type Relay Relay Transistor (Source) Transistor (Sink) Transistor (Source) Transistor (Sink)
Power Consumption (W) 32 32 32 32 32 32
Weight (kg) 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6 0.6
Dimensions (W x H x D) mm 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86 130 x 90 x 86

PLC Mitsubishi FX3UC

Giới thiệu PLC Mitsubishi FX3UC

Đặc tính kỹ thuật:

Ngõ vào:

  • 48 ngõ vào DC dạng Sink (0V)
  • Điện áp hoạt động: 24VDC

Ngõ ra:

  • 48 ngõ ra Transistor, trong đó 3 ngõ ra Y0 Y1 Y2 phát xung max 100 kHz
  • Điện áp hoạt động: 5-30VDC (Y0, Y1, Y2), 30VDC các ngõ ra còn lại

Khả năng mở rộng thêm I/O: max 384 I/O (80 analog inputs, 48 analog outputs)

Nguồn cấp: 24VDC

Bộ nhớ:

  • Dung lượng bộ nhớ (Memmory capacity): 64K steps RAM (internal) gồm Program capacity + Comment capacity + File register capacity. Tùy chọn trong Parammeter setting
  • Bộ nhớ chương trình (Program capacity): max 64K steps (nếu Comment capacity = 0 và File register capacity = 0)
  • Bộ nhớ mở rộng (Memory cassette) (OPTION): FX3U-FLROM-16 (16K steps), FX3U-FLROM-64 (64K steps), FX3U-FLROM-64L (64K steps, loader function), FX3U-FLROM-1M (64K steps, 1300kB dedicated area)

Tốc độ xử lý:

  • Basic instructions: 0.065us
  • High-speed counter: 8 ngõ
  • 1 Phase: 6 ngõ max 100 kHz, 2 ngõ max 10kHz
  • 2 Phase: 2 ngõ max 50 kHz
  • Pulse output: max 100 kHz, Y0, Y1, Y2
  • Có chức năng thời gian thực (real-time clock)
  • Cổng truyền thông: Cổng tròn 8 chân RS-422

Bảng mã chọn PLC Mitsubishi FX3UC

  • FX3UC-16MT/D
  • FX3UC-16MT/DSS
  • FX3UC-16MR/DS-T
  • FX3UC-32MT/D
  • FX3UC-32MT/DSS
  • FX3UC-64MT/D
  • FX3UC-64MT/DSS
  • FX3UC-96MT/D
  • FX3UC-96MT/DSS

PLC Mitsubishi FX3GA

Giới thiệu chung PLC Mitsubishi FX3GA

Bộ lập trình PLC Mitsubishi FX3GA – Thay thế bộ lập trình PLC Mitsubishi FX1N Nguồn cấp 220V, tích hợp nhỏ gọn với 36 ngõ vào VDC và 24 ngõ ra transitorNgoài ra PLCSAIGON.COM còn cung cấp một số dòng PLC Mitsubishi FX3GA khác:Bộ lập…

Bảng mã chọn sản phẩm PLC Mitsubishi FX3GA

  • FX3GA-14MR-CM

  • FX3GA-24MR-CM

  • FX3GA-40MR-CM
  • FX3GA-60MR-CM
  • FX3GA-14MT-CM
  • FX3GA-24MT-CM
  • FX3GA-40MT-CM
  • FX3GA-60MT-CM

PLC Mitsubishi FX3GC

PLC Mitsubishi FX3G Series :
– Dòng PLC FX3G được cải tiến từ dòng FX1N, nó được kế thừa tất cả những tính năng của dòng PLC FX kết hợp với sự tiến bộ vượt bậc của dòng PLC thế hệ FX3 nhắm đến sự đổi mới công nghệ mang đến cho người dùng sự ổn định và tính linh hoạt cao

– Dòng PLC FX3G được tích hợp bộ nhớ trong lên đến 32Kb bước lệnh cho dòng tiêu chuẩn, tốc độ xử lý một lệnh đơn logic trong thời gian 0.21µs. Thêm vào đó, nó cho phép xử lý trên số thực và các ngắt.
Việc lập trình trên FX3G dễ hơn bao giờ hết nhờ vào sự thực thi thông qua đồng thời 2 cổng truyền thông tốc độ cao là RS422 & USB. Còn với dòng FX3G ngõ ra kiểu transistor cho phép phát xung độc lập trên 3 ngõ ra lên đến 100 kHz, được nhà sản xuất tích hợp và cải tiến nhiều tập lệnh điều khiển vị trí.Chức năng cho phép cài đặt mật khẩu truy cập và phân quyền theo người sử dụng.

Đặc tính kĩ thuật FX3GC-32MT/D:
– Số ngõ vào: 16
– Số ngõ ra: 16, kiểu Transistor .
– Nguồn cung cấp: 100–240 V AC (+10 % / -15 %), 50/60 Hz.
– Công suất tiêu thụ: 31 W.
– Truyền thông: USB, RS232C, RS485
– Bộ đếm tốc độ cao: 60Hz x4 kênh và 10Hz x2 kênh.
– Bộ nhớ trong: 32 Kb.

PLC Mitsubishi FX5U

Giới thiệu chung về PLC Mitsubishi FX5U

  • FX5U có khả năng cung cấp 32, 64, 80 đầu vào ra và có khả năng mở rộng tới 512 đầu vào ra
  • Nguồn cấp 110VAC ~ 220VAC
  • Các đầu ra có 2 loại là Relay và Transistor
  • Tích hợp truyền thông tương tự Serial RS485 và Ethernet giữa PLC và HMI
  • Tích hợp sẵn 2 đầu vào và 1 đầu ra tương tự
  • Tích hợp sẵn điều khiển vị trí 4 trục
  • Tích hợp sẵn bộ đến tốc độ cao max 8 kênh
  • Đèn LED chỉ thị trạng thái vào ra
  • Khe cắm thẻ nhớ tới 4GB
  • Các Module giao tiếp chuyển đổi có thể được gắn trực tiếp vào PLC
  • Có khả năng kết nối mở rộng với các Module vào ra số, Module chức năng đặc biệt hay các module chuyển đổi tương tự số ADP

Bảng chọn mã hàng PLC Mitsubishi FX5U

Type Số I/O Nguồn cung cấp Loại I/O Số đầu vào Số đầu ra
5 V DC 24 V DC
FX5U-32MR/ES 32 points 900 mA 400 mA (480 mA) DC input (sink/source)/relay output 16 points 16 points
FX5U-32MT/ES DC input (sink/source)/transistor (sink)
FX5U-32MT/ESS DC input (sink/source)/transistor (source)
FX5U-64MR/ES 64 points 1100 mA 600 mA (740 mA) DC input (sink/source)/relay output 32 points 32 points
FX5U-64MT/ES DC input (sink/source)/transistor (sink)
FX5U-64MT/ESS DC input (sink/source)/transistor (source)
FX5U-80MR/ES 80 points 1100 mA 600 mA (770 mA) DC input (sink/source)/relay output 40 points 40 points
FX5U-80MT/ES DC input (sink/source)/transistor (sink)
FX5U-80MT/ESS DC input (sink/source)/transistor (source)

PLC Mitsubishi dòng A

QnA CPU là dòng CPU có hiệu suất cao, đa chức năngVới những phát triển mới cùng với một loạt các lệnh mới cho các module chức năng đặc biệt,QnACPU là giải pháp hoàn hảo cho một rộng phạm vi của nhà máy tự động hóa các nhu cầu.

I.Những tính năng chính

– Tốc độ xữ lý nhanh:
Các yêu cầu về tốc độ xử lý của các hệ thống PLC ngày càng được kiểm soát chặt chẽ chính xác, và chất lượng được nâng cao hơn trong các ứng dụng. MSP (Mitsubishi Sequence Processor) đã được cải thiện rất nhiều so với các loại được sử dụng trong Ana / AnUCPU. QnACPUs nhanh hơn khoảng 3 lần tốc độ xử lý so với AnUCPUs.

– Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu chương trình lớn và có thể tùy chọn thẻ IC Card
Mỗi CPU được trang bị bộ nhớ tương đối lớn. Với bộ nhớ lớn nhất có sẵn, các Q4A và Q4ARCPU có thể kiểm soát lên đến một chương trình có 124k bước.

– Nhiều chương trình
a.Dễ hiểu vì mỗi module chương trình có thể được thực hiện cho các chức năng cụ thể.
b.Dễ dàng chuẩn hóa các mô-đun chương trình và có thể được sử dụng liên tục cho các dự án khác tương tự sau này.
c.Tiết kiệm thời gian cho việc tải chương trình lên / xuống và gỡ lỗi vì chương trình kích thước nhỏ.

II.Dãy sản phẩm

Mã hàng
Số ngõ vào/ra
Bộ nhớ chương trình
Q4ARCPU 4096 124
Q4ACPU 4096 124
Q3ACPU 2048 92
Q2ACPU-S1 1024 60
Q2ACPU 512 28

PLC Mitsubishi dòng Q

Phát triển lên từ dòng sản phẩm trước đó, họ AnSH, họ Q PLC Mitsubishi cho phép người dùng pha trộn và lựa chọn sự phối hợp tốt nhất giữa CPU, công cụ truyền tin, module điều khiển chuyên biệt và I/O trên cùng một nền tảng. Điều này cho phép người dùng cấu hình hệ thống theo những gì mình cần, khi nào mình cần, nơi mình cần triển khai.

PLC Mitsubishi dòng L

Dòng sản phẩm L Series là dòng PLC điều khiển mới nhất của Mitsubishi, với thiết kế sáng tạo cải tiến hỗ trợ cho việc mở rộng từ mặt trước của sản phẩm. Dòng L-PLC được xây dựng bên trong với các kiến trúc làm việc trên môi trường mạng Ethernet và Mini-USB.
Dòng L-PLC còn hỗ trợ thẻ nhớ ngoài thông dụng chuẩn SD / SDHC Card tiện lợi cho việc lưu trữ dữ liệu chương trình và dữ liệu làm việc, dòng PLC L đa nhiệm này hỗ trợ đến 24 ngõ I/O cho điều khiển vị trí và chức năng cho bộ điếm tốc độ cao .Dòng CPU được xây dựng riêng cho môi trường mạng CC-Link V2 với một CPU chính quản lý kết nối hệ thống mạng mạnh mẽ.được thêm vào khi cần thiết.

Phụ kiện bao gồm màn hình hiển thị hai màu với chức năng hiển thị các hoạt động của PLC, cảnh báo lỗi cho các tiếp điểm relay. Kích thước nhỏ gọn tối ứ, dễ dàng mở rộng, khả năng kết nối mạng Ethernet, và vô số các chức năng tích hợp cao cấp làm cho dòng L-PLC trở lên linh hoạt khi hoạt động độc lập và mạnh mẽ trong môi trường mạng khi dùng cho các ứng dụng lớn.

Hệ thống phần mềm thông minh được MELSOFT Navigator thiết kế  với đầy đủ tính năng lập trình giám sát mô phỏng cơ bản,ngoài ra nó còn hỗ trợ kết nối trong mạng ảo với phần mềm dành riêng cho màn hình GT16.

 

Tham khảo thêm Biến tần 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “PLC Mitsubishi” Hủy

Bạn phải đăng nhập để đăng bài đánh giá.

Về Chúng tôi

Công ty TNHH Công nghệ Linh Anh là đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối chính hãng các sản phẩm biến tần với giá sỉ, bảo trì, bảo hành, nâng cấp hệ thống biến tần các loại. .

Bảo hành chính hãng

Bia hơi Hà Nội  Bia hoi Ha Noi 

Hỗ trợ khách hàng

  • Chính sách thanh toán
  • Chính sách vận chuyển
  • Chính sách đổi trả, hoàn tiền
  • Chính sách bảo mật thông tin
  • Chính sách xử lí khiếu nại
  • Chính sách bảo hành

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LINH ANH

Trụ sở: Số 1 ngõ 9/28 đường Trần Quốc Hoàn, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội
Điện thoại: 0912.109.905
Website: LinhAnhTech.com
Email: info@linhanhtech.com

  • Trang chủ
  • Sản phẩm
  • Dịch vụ
  • Dự án
  • Tài liệu
  • Kiến thức
  • Liên hệ
Copyright 2025 © LinhAnhTech.com
  • Bosch Rexroth
    • Biến tần Bosch Rexroth
    • Brake Bosch Rexroth
    • Driver Bosch Rexroth
    • Động cơ Bosch Rexroth
  • Biến tần
    • Biến tần Omron
    • Biến tần PARKER
    • Biến tần Yaskawa
    • Biến tần Mitsubishi
    • Biến tần Nidec
    • Biến tần Schneider
    • Biến tần Vacon
  • ROBOT
    • Robot Yaskawa
    • Robot Mitsubishi
    • Robot Fanuc
  • Bộ điều khiển khả trình PLC
    • PLC Omron
    • PLC Siemens
    • PLC Yokogawa
    • PLC Mitsubishi
  • Thiết bị tự động hóa Omron
    • Bộ điều khiển nhiệt độ
    • Các loại sensor khác
    • Cảm biến Omron
    • Cảm biến tiệm cân Omron
    • Màn hình điều khiển
  • Sản phẩm khác
    • DBU Braking
    • Đầu rung Italia
    • LED keybad
    • Servo
    • Sprint DC Driver
    • Yaskawa
  • Tìm đường
  • Chat Zalo
  • Gọi điện
  • Messenger
  • Nhắn tin SMS

Đăng nhập

Quên mật khẩu?